--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Asa Gray chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dũng cảm
:
Brave; courageous
+
indebted
:
mắc nợto be indebted to someone mắc nợ ai
+
dextrous
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
sonorous
:
kêu (âm)
+
maledict
:
bị nguyền rủa, chửi rủa, bị nguyền